Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the cure” Tìm theo Từ (9.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.090 Kết quả)

  • di kỳ (chứng khoán),
  • lấy chung,
  • Idioms: to take the alarm, Được báo động; lo âu, sợ hãi
  • Idioms: to take the cars, Đi xe lửa
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • ra khơi,
  • đọc băng tín điện,
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • Idioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • Idioms: to take the sun, phơi nắng
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Idioms: to take the bitter with the sweet, chịu những nỗi đắng cay và ngọt bùi của đời
  • Idioms: to take the bull by the horn, can đảm, dám làm, chấp nhận rủi ro
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top