Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thung” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • cửa treo khung kép,
  • cửa sổ con treo trên,
  • cửa sổ treo đỉnh,
  • thiết bị giấu ở trần, thiết bị treo ở trần,
  • cửa sổ một cánh (xoay quanh bản lề), cửa sổ treo đơn,
  • tường ốp gạch,
"
  • cửa sổ quay ngang, cửa sổ quay ngang (bản lề ở phía lanh tô),
  • chậu rửa treo tường,
  • chậu rửa treo trên tường,
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • chậu xí treo trên tường (không tiếp xúc với đất),
  • cửa sổ quay treo ở giữa (trục quay ở giữa),
  • cửa sổ hai cánh treo có đối trọng (cánh này nâng, cánh kia hạ),
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top