Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • lời khuyên hằng ngày,
  • mũi lưỡi ghi (bộ ghi),
  • dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại,
  • cực điểm (của mũi nón),
  • giao thức giao dịch internet,
  • Thành Ngữ:, to miss one's tip, thất bại, hỏng việc
"
  • đai ốc xiết đầu ống cán,
  • gói/bộ xử lý giao diện đầu cuối,
  • sự vận chuyển bằng xe ngựa,
  • cái đo xuyên có mũi xuyên chuyên dùng, cái đo xuyên có mũi xuyên chuyên dùng,
  • Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
  • dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng,
  • trọn gói nối liên mạng và chuyển tải,
  • Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra
  • Idioms: to be on the tip -toe with curiosity, tò mò muốn biết
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • Idioms: to have it on the tip of one 's tongue, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top