Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tire out” Tìm theo Từ (6.922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.922 Kết quả)

  • / ˈtaɪmˈaʊt /, Danh từ: thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...), Toán & tin: thời gian tạm...
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • hết thời gian chờ, thời gian chờ đợi, thời gian tạm dừng, tạm nghỉ ngưng việc,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe,
"
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • dây phòng hỏa,
  • thời hạn trả phòng,
  • Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
  • thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • Thành Ngữ:, to hire out, cho thuê, cho mướn
  • thời gian ngắt,
  • ngói chịu lửa,
  • sự giám sát hết giờ, sự giám sát quá giờ, sự quản đốc hết giờ, sự quản đốc quá giờ,
  • lốp xe, vỏ xe,
  • van chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top