Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tire out” Tìm theo Từ (6.922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.922 Kết quả)

  • cầu chỉ nhiệt,
  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • thời gian không phục vụ,
  • hết thời hạn phát lại,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • thời gian không thể sử dụng,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • dây phát hiện cháy,
  • ngói chịu lửa,
  • thời gian cản lửa, thời gian chịu lửa,
  • lốp có tanh,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • gạch chịu lửa,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại động từ: làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động...
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top