Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under examination” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
  • Ngoại động từ: sự lộn trong ra ngoài,
  • / ig¸zæni´meiʃən /, danh từ,
  • Danh từ: các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi,
  • bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra,
  • sự nghiên cứu vi sinh vật,
  • khảo sát bằng mắt, sự thị sát, sự kiểm tra bằng mắt, sự quan sát, sự xem xét bằng mắt, sự quan sát bằng mắt,
  • sự khảo sát địa chất,
  • sự khảo sát sơ bộ, sự xem xét sơ bộ,
  • sự kiểm tra kỹ thuật,
  • thử nghiệm bán phân hủy,
  • sự thẩm tra ngân hàng,
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật chung: sự phân lớp, sự tách lớp, Địa chất:...
  • / ig¸zæmi´neiʃənəl /, tính từ, nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (thuộc) sự thi cử,
  • sự khử amin, sự đeamin hóa,
  • / i¸limi´neiʃən /, Danh từ: sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top