Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing case” Tìm theo Từ (4.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.081 Kết quả)

  • / ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông,
  • hộp gỗ dán, hộp van ép, hộp ván ép,
  • Danh từ: nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ,
  • Danh từ: (thông tục) một người sắt đá,
  • Danh từ: tủ kính,
  • hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • Danh từ: bao súng, hộp đựng súng thể thao,
  • bộ phận mồi, khai hỏa,
  • Danh từ: cách mục đích,
  • / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • bao da, hộp da, vỏ da,
  • giá sách thư viện,
  • ca bỏ sót,
  • / ´ni:dl¸keis /, danh từ, Ống kim,
  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • chữ hoa đầu câu,
  • vỏ hộp hình cáp,
  • vỏ hộp số, hộp truyền động, hộp số, hộp truyền động,
  • hộp điện thoại,
  • Danh từ: chữ hoa (nhất là chữ in), két trên, chữ hoa, chữ hoa (in hoặc đánh máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top