Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wing case” Tìm theo Từ (4.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.081 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) bao cánh, cánh cứng (của côn trùng),
  • bệ có bậc,
  • Danh từ: hộp đựng nhẫn,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • bán phế phẩm nước chanh,
  • vành đế, vòng chân đỡ,
  • bánh kéc tẩm rượu,
  • sự phân chia cửa sổ, sự tạo cửa sổ,
  • / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án, (ngôn ngữ học) cách,...
"
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • sự tàng trữ trong thùng bốc,
  • sự tăng cứng bề mặt, sự thấm cacbon, sự tôi cứng bề mặt,
  • Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người làm công tác xã hội),
  • Danh từ: sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, nghiên cứu tình huống, Điển cứu,
  • ắcqui hộp,
  • bulông đầu tròn,
  • không nhạy theo loại chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top