Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing case” Tìm theo Từ (4.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.081 Kết quả)

  • Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • Danh từ: ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai),...
  • Danh từ: túi đựng đồ viết lách,
  • hộp khí, áo khí,
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • nhãn case,
  • cặp (đựng) tài liệu,
  • cấu trúc trần hỏa tiễn,
  • vỏ khí xả, vỏ xả, lớp áo xả,
  • Danh từ: hộp đựng xì gà, hộp đựng xì gà,
  • Danh từ: sổ ghi những công việc đã giải quyết,
  • / ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ,
  • Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến),
  • móng hộp, case foundation with elastic pad, móng hộp có đệm đàn hồi, case foundation with spring suspension, móng hộp có lớp lò xo nâng
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • dụng cụ để mở thùng (kìm nhổ đinh), kim nhổ đinh (khui thùng),
  • mũi cạo ba cạnh,
  • giếng đã chống ống,
  • hộp mang, hộp đựng, cd-rom carrying case, hộp đựng đĩa cd-rom
  • hộp xếp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top