Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bao” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,teli'græfik /, Tính từ: (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo, vắn tắt (như) một bức điện, Kinh tế: điện báo, được...
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí), phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...)
"
  • / 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao, hình thái từ:
  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào, hợp bào,
  • vòng thuê bao, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, asymmetric digital subscriber loop, vòng thuê bao số bất đối xứng
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • / ¸ekstrə´seljulə /, Tính từ: ngoài tế bào; ngoại bào, Y học: ngoại bào,
  • Tính từ: (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào, thuộc hợp bào,
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
  • bài báo, bài báo tin tức,
  • / 'bægiɳ /, Danh từ: vải may bao, vải may túi, Kỹ thuật chung: sự đóng bao, sự đóng gói, Kinh tế: nguyên liệu làm bao,...
  • / 'teligra:f /, Danh từ: (viết tắt) tel điện báo, máy điện báo, Động từ: Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo, gửi chỉ thị cho (ai)...
  • lớp băng phủ ngoài tế bào, nước đá ngoài tế bào,
  • băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • giá báo, giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng, giá công bố, giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo), giá đã báo, giá yết (sở giao dịch), báo giá, giá yết,
  • / ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩm, Toán & tin: sản phẩm xuất bản,...
  • Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo,
  • đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, ánh sáng tán xạ, đèn báo, đèn hiệu, signal light cycle, chu kỳ bật đèn tín hiệu (đường)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top