Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be host” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔstən /, Danh từ: lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài), Từ đồng nghĩa: adjective, a postern...
  • bệnh giun oesophagostomum,
  • bệnh sán paramphistomum,
  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • thoát vị bẹn,
  • nguời mang mầm bệnh hoạt tính,
  • mạng lưới thoát nước bên ngoài,
  • hoạt động kinh doanh bên lề,
  • / hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa lũy, Địa chất: địa lũy,
  • thóat vị bẹn -môi,
  • thoatrùng (bệnh sốt rét),
  • / θrɔtl /, Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, Xây dựng: bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, điều chỉnh, Cơ - Điện...
  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp hosei, nhật bản),
  • / nætʃ.əʊ /, Danh từ ( số nhiều nachos): bánh khoai tây rán,
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • diện tích chip, bề mặt thoát phoi,
  • bao hoạt dịch gân cơ mác bên,
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top