Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breastpin” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Tính từ: (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò, vò, amphoric breathing, tiếng thở vò
  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top