Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contez” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cảng chuyển tải côngtennơ,
  • thể tích chứa côngtenơ,
  • côngtenơ được làm lạnh trước,
  • côngtenơ vận tải đường bộ,
  • côngtenơ chở hàng gấp xếp được,
  • công-ten-nơ mở nắp, côngtenơ nắp hở,
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • công cụ xếp dỡ hàng ra vào côngtenơ,
  • bunke chứa [thu hoạch] đá, côngtenơ (nước) đá, côngtenơ thu đá, thùng thu hoạch (nước) đá, bunke (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá,
  • tàu côngtenơ kiểu lo - lo, tàu bốc xếp bằng cần cẩu,
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • tàu xếp dỡ côngtenơ bằngcẩu, tàu công -ten-nơ bốc xếp bằng cần cẩu,
  • côngtenơ cách ly, bình chứa cách ly, bình chứa cách nhiệt, thùng chứa cách nhiệt, công-ten-nơ giữ nóng cách nhiệt,
  • bộ công ten nơ, bãi công-ten-nơ, chỗ đậu tàu công-ten-nơ, cầu đậu cho tàu côngtenơ,
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top