Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hunger” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa... đến (máy bay, ô tô), Danh từ: (quân sự) sự không...
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
"
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • / ¸ʌndə´pauəd /, Kỹ thuật chung: lì máy,
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • / ´ʌndə¸fould /, Kỹ thuật chung: nếp uốn thứ cấp,
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • Danh từ, số nhiều .pengo, .pengos: Đồng tiền cơ bản hungary từ 1925 đến 1945,
  • / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người ma-gi-a; người hung-ga-ri, tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri,
  • / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung: chảy ngầm, ống tiêu ngầm,
  • / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • / ¸ʌndə´fi:d /, Động từ .underfed, thiếu ăn, ' —n”d'fed, cho thiếu ăn, cho ăn đói, không cho ăn đầy đủ
  • Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • / ´kʌntri¸faid /, Tính từ, cũng .countryfied: có tính chất thôn dã, Kỹ thuật chung: thôn dã, Từ đồng nghĩa: adjective, agrarian...
  • / prə´dʌktivnis /, Danh từ: sức sản xuất; năng suất; hiệu suất, Kỹ thuật chung: năng suất, sản lượng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán & tin: thừa, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • / hʌη´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người hung-ga-ri, tiếng hung-ga-ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top