Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wild” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt) của .will: i'll = i will; he'll = he will; that'll = that will,
  • nhà công nghiệp, multipurpose complex industrial building, nhà công nghiệp liên hợp, special industrial building, nhà công nghiệp đặc biệt
  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • Danh từ: thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng, buồng wilson, buồng sương, wilson cloud...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / ʌn´kweld /, tính từ, không bị đàn áp, không được dẹp yên, không được nén lại, không được chế ngự,
  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • / ´pensild /,
  • tĩnh điện nghiệm wilson,
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • / ´dildou /, Danh từ, cũng .dildoe: dương vật giả,
  • buồng sương wilson, buồng đục wilson,
  • viết tắt, quĩ nhi đồng liên hiệp quốc ( united nations children's, .Fund):,
  • / ´græn¸tʃaild /, Danh từ: cháu (của ông bà),
  • / 'læŋgwidli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • / i:´kwilibrist /, Danh từ: người làm xiếc trên dây,
  • / ´greit´græn¸tʃaild /, danh từ, cháu cố, chắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top