Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In need of repair” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • khu gian đường sắt, đoạn đường ray, track section under repair, khu gian đường sắt đang sửa chữa
  • / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
  • Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử,...
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • phố old lady of threadneed,
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • Idioms: to be unneedful of sth, không cần dùng đến vật gì
  • Tính từ: vô ích, thừa, không bị thiếu thốn, không cần, không cần thiết; vô dụng, to be unneedful of something, không cần đến vật gì,...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
"
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
  • / i´repərəbəlnis /, như irreparability,
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top