Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Joy ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • / ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một cái gì được nói rõ, a flea-ridden bed, giường đầy rệp, guilt-ridden, đầy tội...
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • ' fl˜:rideit, như fluoridate
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng nghĩa: noun, general employee , jack of all trades , man /girl friday , mr /ms fixit , odd-job...
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
"
  • / ´glædsəm /, tính từ, (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, festive , gala , glad , happy , joyful , joyous
  • / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, enjoyment , joy , pleasure
  • / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an enjoyable evening, một...
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
  • / ´haidraid /, Danh từ: (hoá học) hyđrua, Điện lạnh: hydrua, potassium hydride, kali hyđrua, sodium hydride, natri hyđrua
  • nhôm clorua, nhôm clorua, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua, anhydrous aluminum chloride, nhôm clorua khan
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • như iridescence, sự phát ngũ sắc,
  • ' fl˜:rideit
  • thấm chất cloride,
  • Danh từ: (hoá học) điclorua, điclorua, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top