Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Joy ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu khung, cầu giàn mắt cáo, cầu giàn, steel truss bridge, cầu giàn thép
  • cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien
  • vòm thoải, flexible arch bridge, cầu vòm thoải
  • cầu treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp
  • giàn thép, steel truss bridge, cầu giàn thép
  • viết tắt, sau trưa; chiều ( post meridiem), at 3 pm, vào 3 giờ chiều
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • cầu wien, wien bridge oscillator, mạch dao động cầu wien
  • vòm có chốt, vòm khung lề, vòm có khớp, vòm khớp, hinged arch bridge, cầu vòm khớp
  • cầu máng, aqueduct bridge canal, máng chịu lực của cầu máng
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • trục dọc, longitudinal center line of the bridge, trục dọc của cầu
  • Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì
  • sự treo dây dẫn, dây treo, wire suspension bridge, cầu dây treo
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • Tính từ: (thuộc) tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford),
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top