Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lip ” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình học parabolic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic eliptic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic elliptic
  • elipxôit ứng suất, elipsoit ứng suất, eliípoit ứng suất,
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • / i'klipsiɳ /, xem eclipse,
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
  • mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs toggle), flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh rs,
  • / ´kælipə /, Cơ khí & công trình: đo bằng compa, đo bằng thước cặp, Kỹ thuật chung: kích thước (giấy), đo bằng thước cặp, đo bằng compa, (caliper)...
  • / ,pɒli'prəʊpi,li:n /, Danh từ: polipropilen,
  • Danh từ, số nhiều filipinas: Đàn bà phi-li-pi-nô,
  • / ´laipeis /, Danh từ: (sinh vật học) lipaza, Y học: enzyme do tuyến tụy và các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên)
"
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • thiết lập-đặt lại, thiết lập lại, reset-set flip-flop, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set toggle, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set flip-flop, mạch bập...
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • calip kiểm ngoài, calip ống, cỡ đo ngoài, calip hàm, calip vòng,
  • Danh từ: compa elip, thước vẽ e-lip, compa elip, compa vẽ elip,
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • elip thắt của một hipebolit một tầng, elip thắt của một hiperboloit một tầng,
  • cuốn elip, cuốn hình elip, vòm elip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top