Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mammary glands” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fi:tʃəlis /, Tính từ: không có nét đặc biệt, Kỹ thuật chung: bằng phẳng, nhẵn nhụi, Từ đồng nghĩa: adjective, bland...
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´græn¸fa:ðə /, Danh từ: Ông, grandfather's clock, Đồng hồ to để đứng, Xây dựng: ông (nội, ngoại), Kinh tế: tệp tin...
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • / ´kə:səri /, Tính từ: vội, nhanh, lướt qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to give a cursory glance, liếc...
  • Thành Ngữ:, with singleness of purpose, chỉ nhằm một mục đích
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainy , wickedness
  • / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
"
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • thời gianđông máu,
  • sacom melanin, melanosacom,
  • / glænd /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm, Xây dựng: nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít, Cơ...
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • Danh từ: (từ úc, new zealand) lò mổ (ở đấy thịt được ướp lạnh để xuất khẩu),
  • / ¸haipəglai´si:miə /, Danh từ: sự quá tăng đường huyết, Y học: tăng glucose - huyết,
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • khớp gianđốt ngón tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top