Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Midsize” Tìm theo Từ | Cụm từ (65) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm cho chảy như chất lỏng bằng cách truyền...
  • / ´imidʒizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hình tượng (trong (văn học) đầu (thế kỷ) 20),
  • như liquidizer,
  • như hybridize,
  • / li'kwidaiz /, như liquidize, Hình Thái Từ:,
  • Idioms: to be subsidized by the state, Được chính phủ trợ cấp
  • Danh từ: máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (bre), bộ pha trộn, bơm trộn, vòi trộn (nước nóng, nước lạnh), bộ trộn, máy...
  • / ¸intə´bri:d /, Động từ: (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác), Từ đồng nghĩa: verb, cross , hybridize , mix
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
"
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • / bi´tju:mi¸naiz /, như bituminize,
  • đường trung bình, đường phân giác, midline of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang
  • một chất dẫn xuất từ pyrimidine,
  • Tính từ: có tầm cỡ trung bình, cỡ vừa, a medium-sized enterprise, doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
  • thymidine, hợp chất có thymin và đường ribose,
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top