Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Midsize” Tìm theo Từ | Cụm từ (65) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɛətu´ɛə /, tính từ, không đối không, air-to-air missile, tên lửa không đối không
  • quang phát xạ, thuộc quang phát xạ, quang điện ngoài, photoemissive layer, lớp quang phát xạ
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • như nomadize,
  • như similize,
  • tên lửa đạn đạo tầm trung ( medium - range ballistic missile),
  • viết tắt, tên lửa đạn đạo tầm trung ( intermediate-range ballistic missile),
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / ¸ænti´ɛəkra:ft /, Tính từ: phòng không, anti-aircraft gun, súng phòng không, anti-aircraft missile, hoả tiễn phòng không, an anti-aircraft shelter, hầm phòng không
  • Tính từ: không đối đất, không-bộ, air-to-ground missile, tên lửa không đối đất
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / ´mid¸waif /, Danh từ: bà đỡ, bà mụ, Y học: nữ hộ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, domicillary midwife, nữ hộ sinh tại gia,...
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • / ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)),
  • / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • / ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile),
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • như vitaminize,
  • / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, submissive , controllable...
  • Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top