Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not count” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave out of account, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
  • Thành Ngữ:, to balance the accounts, balance
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • Idioms: to be quick at accounts, tính lẹ
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • Thành Ngữ:, death squares all accounts, chết là hết nợ
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Thành Ngữ:, to leave sth out of account, cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
  • quỹ nợ, nợ phải thu, nợ tích sản, account receivable financing, sự bao thanh toán nợ phải thu, account receivable register, sổ ghi nợ phải thu
  • Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
  • tiền bù cổ phiếu, tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu, share premium account, tài khoản tiền bù cổ phiếu
  • dự trữ đặc biệt, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt, special reserve fund, quỹ dự trữ đặc biệt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổn
  • dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng
  • tài khoản đầu tư, securities investment account, tài khoản (đầu tư) chứng khoán
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top