Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Procès” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • Tính từ: (thuộc) xem procession,
  • ngang, ngang., transerve process, mỏm ngang
  • khối dự phòng, khối dự trữ, backup volume cleanup process, quá trình hủy bỏ khối dự phòng
  • đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu)
  • chương trình xử lý thông báo, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó
  • tan [chất tăng tan], chất tăng độ tan, chất tăng tan, solutizer-air regenerative process, quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • / ¸kætə´litik /, Tính từ: (hoá học) xúc tác, Hóa học & vật liệu: tạo xúc tác, catalytic process, phương pháp xúc tác
  • quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit
  • quá trình xử lý, quá trình chuẩn bị, quá trình tinh chế, sewage treatment process, quá trình xử lý nước thải
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • / ¸eksɔdʒi´netik /, Kỹ thuật chung: ngoại sinh, exogenetic inclusion, bao thể ngoại sinh, exogenetic process, quá trình ngoại sinh, exogenetic rock, đá ngoại sinh
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
  • quá trình dừng, phương pháp dừng, strictly stationary process, quá trình dừng ngặt
  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top