Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scot s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.660) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng (cửa) bằng then, Kỹ thuật chung:...
  • / skɔ´toumə /, Danh từ: (y học) ám điểm, Y học: ám điểm, absolute scotoma, điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn, annular scotoma, điểm tối hình...
  • cách nối scott, nối kiểu scott, sơ đồ nối scott, sơ đồ nối scott ba pha,
  • (the scots) take,
  • Thán từ: ( irland, scotland) than ôi!,
  • Danh từ: ( scotland, anh) đường hẹp,
  • Danh từ: ( scotland) cái hào; cái hố,
  • đá phiến bitum ở scotland,
  • đường scotch (đường vàng),
  • nhớt kế scott,
  • / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • / sʌmf /, danh từ, ( scotland) người ngốc,
  • Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • Thán từ: ( irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên),
  • Tính từ: ( scotland) không phải trả tiền phòng,
  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • / stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi,
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • / spei /, Ngoại động từ: ( scốtlen) đoán, nói trước,
  • / ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top