Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scot s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.660) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • Phó từ: ( scotland) từ lúc ấy,
  • bộ biến áp nối scott,
  • / 'sæsənæk /, Danh từ: người scốt, người ai-len, (đùa cợt) người anh, dân anh,
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • Tính từ: (hoá học) ascobic, ascobic, ascorbic acid, axit ascobic ( vitamin c)
  • / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len,
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • / skɔ:´bju:tik /, Tính từ: (y học) (thuộc) scobut, bị bệnh scobut, Danh từ: (y học) người mắc bệnh scobut, Y học: bị scorbut,...
  • / ´skɔti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc xcốt-len,
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
  • mẫu westcott,
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • / ´skɔtsmən /, Danh từ: người sinh ra ở xứ xcốt-len,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top