Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speak of” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • Idioms: to go on speaking till one is fit to stop, tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ
  • / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết giảng
  • Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe rất lỗ mãng
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần lớn dân số nói tiếng anh
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • / ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng, a rabble-rousing speaker, một người diễn...
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb, to speak softly, nói một cách dịu dàng,...
"
  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
  • / ´leηθili /, phó từ, dong dài, dài dòng, lê thê, to speak lengthily of one's merits, nói lê thê về công trạng của mình
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top