Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speak of” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
"
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • / ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak very quickly, nói rất nhanh, run very quickly, chạy rất nhanh, apace , briskly , chop-chop *...
  • / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết, to speak over a nationwide...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
  • / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...
  • / ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu trúc từ: to speak the same language as someone, Kỹ...
  • / 'neitivli /, Phó từ: vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có, với tính chất nơi sinh, to speak english natively, nói tiếng anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
  • / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • như shakespearian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top