Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spend money like water” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • / səs´pendə /, Danh từ, số nhiều suspenders: ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất), cái móc treo, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây đeo quần;...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
"
  • đường (dây) cáp, đường cáp, wire rope suspended cable line, đường dây cáp điện treo
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi xuân bỏ phí
  • / ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb, be suspended , defy gravity , drift , float , fly , hang , hover , rise , soar , lift , suspend
  • tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực tế
  • nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water, nước thải sản xuất, purified sewage water, nước thải đã làm sạch, sewage water...
  • / ´spendəbl /, tính từ, có thể tiêu được, có thể dùng được,
  • past và past part của underspend,
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • khả năng lắng bùn cát, suspended load precipitability, khả năng lắng bùn cát lơ lửng
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top