Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spend money like water” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Idioms: to be shy of ( on ) money, thiếu, hụt, túng tiền
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • đường dẫn nước giảm nhiệt, đường mớn nước (đóng tàu), ngấn nước, đường ống cấp nước, đường ống dẫn nước, đường ống nước, ống dẫn nước, mức mặt nước, đường ngấn nước, chilled-water...
  • Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc
  • Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • Thành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top