Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tenxơmet” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như extensometer, tenxơmet đo đọ giãn,
  • tenxơmet dây căng, tenxơmet âm,
  • máy đo ứng biến, dụng cụ đo ứng biến, tenxơmet ứng biến, dụng cụ đo độ căng, tenxơmet đo độ giãn, cái cảm biến,
  • tenxơmet đo xa,
  • tenxơmet đo độ căng,
  • cảm biến kiểu điện trở, cảm biến tensơ, tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng), dưỡng đo biến dạng, biến dạng kế, đồng hồ đo biến dạng, máy đo biến dạng, máy đo sức căng, ten-xơ mét, quartz strain...
  • stenometer,
  • số nhiều củaendometrium,
"
  • ten-xơ-mét tự ghi,
  • / ¸steriou´metrikl /, như stereometric,
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
  • / ¸endou¸mi:tri´ousis /, Y học: bệnh lạc nội mạc tử cung, endometriosis vesical, bệnh lạc nội mạc tữ cung bàng quang
  • / ¸endoumi´traitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong dạ con, Y học: viêm nội mạc tử cung, puerperal endometritis, viêm nội mạc tử cung thời kỳ đẻ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top