Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Towels” Tìm theo Từ | Cụm từ (694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • Danh từ: khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà, khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-towel,
  • / ´tauəliη /, như toweling, Dệt may: vải làm khăn bông,
  • như vowelise,
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
"
  • Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
  • như sanitary towel,
  • Thành Ngữ:, lead towel, (từ lóng) đạn
  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng nghĩa: noun, belly cutting , ceremonious suicide , disembowelment , self-immolation , seppuku,...
  • Danh từ: nguyên âm mở, /œ/ is an open vowel, /œ/ là một nguyên âm mở
  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • tháp trộn, bituminous mixing tower, tháp trộn bitum, concrete mixing tower, tháp trộn bê tông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top