Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Towels” Tìm theo Từ | Cụm từ (694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • Idioms: to be at one 's lowest ebb, (cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất
  • Idioms: to be a tower of strength to sb, là người có đủ sức để bảo vệ ai
  • như photoelectric cell, đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, quang bào,
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • Danh từ: ( twelfth day) ngày thứ mười hai sau lễ giáng sinh (ngày 6 tháng 1),
  • / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, clean , disbowel , draw , empty ,...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • công trình làm nguội nước, tháp (làm) lạnh, thùng làm nguội, háp làm mát (nước), Địa chất: tháp làm nguội, cooling tower packing, vật liệu phụ tháp làm lạnh, counterflow cooling...
  • / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai, ngày mười hai, Toán...
  • / ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần,
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung, Đặc điểm chung, Toán & tin: mẫu số chung, mẫu chung, mẫu thức chung, lowest common denominator (lcd), mẫu số chung...
  • nước tháp giải nhiệt, cooling tower water temperature, nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vowel
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Đấu thầu: hàng hoá, hàng...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top