Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tròn” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • đường khâu (trong phẫu thuật), đường khớp, sutura coronalis, đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, sutura frontalis, đường khớp trán, sutura frontolacrimalis,...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • khoảng thông khí, bất kỳ khoảng không nào dùng để dẫn không khí vào trong nhà, lò sưởi hay một công trình. khoảng không phía trên trần treo thường được sử dụng làm khoảng thông khí.
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron, ion cyclotron frequency, tần số xyclotron của ion
  • sự bắt điện tử, bắt electron, electron capture transition, sự chuyển bắt electron, k-electron capture, bắt electron (lớp) k
  • trang (trong hệ thống bộ nhớ ảo), trang trong hệ thống bộ nhớ ảo,
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
"
  • Danh từ: (hoá học) đơteron, đơton, đơtron, đơteron, hạt nhân đơteri,
  • / 'veikənsi /, Danh từ: tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (trong nhà trọ), chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống), sự nhàn...
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • hàm số phân bố, tổng thống kê, hàm phân hoạch, hàm phân bố, electronic partition function, hàm phân bố điện tử
  • / swɔbiη /, Cơ khí & công trình: sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập), Hóa học & vật liệu: sự thông (ống), sự thông giếng, sự thông sạch,
  • Thành Ngữ:, to change front, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
  • phát triển chương trình, phát triển ứng dụng, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development system, hệ thống phát triển chương trình, application development tool, công...
  • giấy thông hành trên mặt biển (của các tàu trung lập trong chiến tranh),
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / ´dʌk¸bɔ:dz /, danh từ số nhiều, Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top