Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Utilités” Tìm theo Từ | Cụm từ (199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng cơ bản, basic network utilities (bnu), các tiện ích nối mạng cơ bản, basic network utility, tiện ích mạng cơ bản
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • đồ họa giao dịch, đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa giao dịch, bgu ( businessgraphics utility ), tiện ích đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa thương...
  • như underutilise,
  • Danh từ: (sân khấu) vai phụ (như) utility,
  • tệp, tệp dữ liệu, tài liệu, tập dữ liệu, tệp dữ liệu, data file utility, tiện ích tệp dữ liệu, external data file, tệp dữ liệu ngoài
  • đoạn chương trình tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, utility routine (program), chương trình tiện ích, utility routine program, chương trình tiện ích
  • chương trình phục vụ, thường trình, trình tiện ích, chương trình tiện ích, chương trình tiện ích (của máy tính), independent utility program, chương trình tiện ích độc lập, system utility program, chương trình...
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • cồn butilie, rượu butylic,
  • chức năng vật dụng, hàm lợi ích, hàm lợi ích, hàm số hiệu dụng, consumption utility function, hàm số hiệu dụng tiêu dùng, quadratic utility function, hàm số hiệu dụng bậc hai
  • / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, disutility of saving, sự phản hiệu dụng...
  • Thành Ngữ:, during the hostilities, trong lúc có chiến sự
  • / ju:'tilitis /, các phương tiện dịch vụ chung (điện, nước, hơi), các dạng năng lượng (sử dụng), các dịch vụ, hệ thống phụ trợ,
  • như utilize, dùng, sử dụng, lợi dụng, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: tác dụng ít ỏi, giá trị sử dụng biên, hiệu dụng biên tế, tính hữu dụng biên, marginal utility of capital, hiệu dụng biên tế của đồng vốn, marginal utility of commodity,...
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
  • hutilit,
  • thiết bị tiện ích, system utility device, thiết bị tiện ích hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top