Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vóc” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´revəkəbəlnis /, như irrevocability,
  • như avocado, Kinh tế: cây lê tàu,
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • / pri´sipitəs /, Tính từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...), Kỹ thuật chung: dốc đứng, dốc ngược, Từ...
  • cột nước vận tốc, đầu tốc độ, cột áp do vận tốc, áp suất động, approach velocity head, cột nước vận tốc tới hạn, velocity head ratio, tỷ số cột nước vận tốc
  • Thành Ngữ:, devil's advocate, người kịch liệt phản đối
  • Tính từ: (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, Danh từ: (động vật học) thú có vòi, thú thuộc...
  • Phó từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
  • Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon, thuộc hocmon,
"
  • / 'eiliən /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, xa lạ với, trái ngược với, Danh từ: người xa lạ; người không cùng chủng tộc,...
  • /,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa: noun, activist , advocate , opponent , revolutionary
  • / ´vauəl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vocalic
  • nối xe móc hậu (vào đầu kéo), thiết bị buộc rơmoóc, thiết bị buộc xe rơmooc, sự nối xe móc hậu (vào xe kéo),
  • / ¸belə´dɔnə /, Danh từ: (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược, Thực phẩm: cà độc dược, Y học: cây cà độc...
  • / sla:v /, Tính từ: (thuộc) chủng tộc xla-vơ, Danh từ: người xla-vơ, dân tộc xla-vơ, nhóm dân tộc Đông và trung au nói tiếng xla-vơ,
  • / ´septl /, Tính từ: (thuộc) bộ lạc (ở ai-len), (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn, Y học: thuộc vách,
  • sự nâng nghiêng, bút khắc, kim ghi, kim khắc, độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, góc trước (của dao), mặt trước (dao),
  • thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc có thể được chắt lọc từ một chất thải thì chất thải đó được xem là nguy...
  • thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc có thể được chắt lọc từ một chất thải thì chất thải đó được xem là nguy...
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top