Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Với” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sleik /, Ngoại động từ: làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn (một ham muốn..), tôi (vôi), Hình Thái Từ: Xây...
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình...
  • / ´misti¸fai /, Nội động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm, Toán...
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
"
  • Danh từ: can chi, thiên can Địa chi, thập can thập nhị chi, can chi được áp dụng với tổ hợp chu kỳ sáu mươi trong âm lịch nói chung để xác định tên gọi của thời gian (ngày,...
  • / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại, người hồi phục lại, (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ,
  • / wɜ:ld /, danh từ: thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời;...
  • chia sẻ chi phí, một chương trình tài chính công cộng qua đó, xã hội, là người hưởng lợi từ sự bảo vệ môi trường, chia sẻ một phần chi phí kiểm soát ô nhiễm cùng với những ai thực sự tham gia...
  • / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người giả vờ, người giả đò, người giả bộ,...
  • Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân),...
  • / 'wɔ:tə(r) pəuləu /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành),
  • / ´kou¸sta: /, Danh từ: người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác), Ngoại động từ: sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một...
  • Tính từ: không phải của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ,
  • vùng phơi nhiễm tối đa, sự ước lượng phơi nhiễm hay mức liều nhận được từ một cá nhân trong bộ phận dân cư giới hạn, được xác định lớn hơn 98% liều dành cho tất cả mọi người thuộc bộ...
  • / ´waif¸laik /, tính từ, của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ,
  • / mju:t /, Tính từ: câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, Danh từ: người câm, (sân khấu) vai tuồng câm,...
  • / ´ouveit /, Tính từ: (sinh vật học) hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, oviform , ovoid , ovoidal
  • / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc, (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top