Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without number” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • như encumber,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • Thành Ngữ:, without prejudice ( to something ), không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top