Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without number” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • không đếm được, non-enumerable set, tập (hợp) không đếm được, non-enumerable set, tập hợp không đếm được
  • / ´tæks¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập), Kinh tế: người đóng thuế, người nộp thuế, taxpayer identification number (tin),...
  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
  • Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • / pi´nʌmbrə /, Danh từ, số nhiều .penumbrae, .penumbras: vùng nửa tối, Toán & tin: (thiên văn ) vùng nửa tối, Xây dựng:...
  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
  • bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric keypad, bộ phím số, alphanumeric keypad,...
  • như innumerable,
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • sự điều khiển số, cnc ( computerizednumeric control ), sự điều khiển số máy tính hóa, computerized numeric control (cnc), sự điều khiển số máy tính hóa
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
  • / 'peiʤə /, Danh từ: như beeper, Kỹ thuật chung: máy nhắn tin, alphanumeric pager, máy nhắn tin chữ-số, numeric pager, máy nhắn tin số, pager protocol (golay),...
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top