Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩu” Tìm theo Từ (3.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.534 Kết quả)

  • batch record
  • locked record
  • record length, record size
  • tongue trimmings
  • samples catching
  • current record, con trỏ mẩu tin hiện hành, current record pointer
  • rs (record separator character)
  • record structure
  • Thông dụng: danh từ., notch; tooth.
  • Động từ., to twist the face.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to load and unload by means of a crane, crane, cẩu hàng, to load and unload goods by means of a crane
  • Danh từ.: blood., piece, slab, blood, annealing color, chroma, chromatic, colo (u) r, color, color, colour, colored, colour, coloured, dye, paint, knot, node, spike, stub, tab, tit, check sample, crop, data-type, etalon,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top