Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩu” Tìm theo Từ (3.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.534 Kết quả)

  • danh từ., scheme; plot; conspiracy.
  • Thông dụng: Danh từ.: colour., anh thích màu nào hơn, which colour do you like best?
  • Thông dụng: tính từ, kind; good; delicious
  • Thông dụng: quickly; fast; rapidly., anh đi mau quá, you are going too fast.
  • Thông dụng: tận đẩu tận đâu very far away
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, opium pipe, tobacco pipe, to flee, to run away, to hide
  • Thông dụng: tính từ, curl; buck
  • Thông dụng: danh từ., acre., model; pattern; specimen.
  • test specimen
  • drill cuttings, giải thích vn : những mẩu vụn nhỏ được đùn từ lỗ giếng khoan lên sau khi [[khoan.]]giải thích en : the fragmental material that surfaces when a wellhole is being drilled.
  • chroma-key color
  • two-color pattern
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top