Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩu” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • form, chế độ mẫu biểu, form mode, mẫu biểu cơ bản, basic form, mẫu biểu lập mã, coding form, mẫu biểu mặc định, default form, mẫu biểu nhập dữ liệu, data entry form, mẫu biểu quản lý vấn tin, query management...
  • macrotome, magnifying glass, giải thích vn : một thiết bị dùng để phóng đại các phần cắt giải phẫu của một mẫu [[vật.]]giải thích en : a device used in making large anatomical sections of a specimen.
  • factory-made goods, manufactured articles, manufactures, manufacture's trademark, hàng chế tạo một phần, partial manufactures, hàng chế tạo trong nước, domestic manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, exporter of manufactures,...
  • magma, magmatic, lò macma, magma chamber, macma mẹ, parent magma, macma riêng phần, partial magma, macma sót, rest magma, macma tàn dư, rest magma, sự xâm nhập macma, magma intrusion, cột macma, magmatic column, nước macma, magmatic...
  • color matrix, mask, model, pattern, shape, template, templet, máy phay làm khuôn mẫu, model maker's milling machine, máy phay chép hình làm khuôn mẫu ( mô hình ), reproducing pattern milling machine, khuôn mẫu bàn phím, keyboard template,...
  • chrominance subcarrier, chrominance carrier, color carrier, đầu ra sóng mang màu, chrominance carrier output, giải thích vn : sóng mang phụ được điều chế bởi tín hiệu màu trong sóng truyền hình [[màu.]]
  • Tính từ: main, just, righteous, right, very, own, self, tune, centric (al), chief, compensating circuit, host, leading, main (a-no), major, master, master (a-no), middlemost, primal, modify, master, primary, prime,...
  • major key, master key, primary key, khóa chính mật mã, cryptographic master key, các khóa mã hóa khóa chính, primary key encrypting keys, giải thích vn : một hay nhiều thuộc tính có giá trị duy nhất định danh một hàng...
  • handcrafted, hand-made, manual, gạch làm bằng tay, hand-made brick, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, việc làm bằng tay, manual work
  • direct-imaging mass analyzer, giải thích vn : là quang phổ kế nhiều ion hệ số hai trong đó có thấu kính ngâm trong tĩnh điện tạo hình ảnh có liên hệ với vị trí gốc của ion trên bề mặt mẫu thử , sau đón...
  • dental wax, giải thích vn : vật chất dẻo dùng để thể hiện cấu trúc miệng và các mẫu miêu tả trạng thái và cấu trúc răng được [[đúc.]]giải thích en : a plastic material used primarily to make an impression...
  • appearance, form, formality, format, forms of, mode, form, biểu mẫu khởi đầu, startup form, biểu mẫu web, web form, biểu mẫu được mã hóa, coded form, lọc bằng biểu mẫu, filter by form, người thiết biểu mẫu, form...
  • corn oil, maize oil, corn oil, giải thích vn : loại dầu nhẹ , lỏng , có màu vàng , được lấy từ mầm trong nhân ngô ; chủ yếu được dùng để làm thức ăn , xà phòng và dầu [[nhờn.]]giải thích en : a pale...
  • atm (asynchronous transfer mode), atm (automated teller machine), atm (automatic teller machine), automated teller machine, máy rút tiền tự động-atm, automated teller machine (atm), giải thích vn : atm là một công nghệ mạng tốc độ-cao...
  • export, exit, export, exportation, sự xuất khẩu hàng mẫu, sample export, sự xuất khẩu đa dạng ( hóa ) ( nhiều mặt hàng ), diversified export
  • marker, marker generator, marking machine, máy đánh dấu mặt đường, carriageway marking machine
  • perimagmatic, khoáng sàng rìa macma, perimagmatic deposit
  • danh từ, retina, retina, võng mạc lụa óng ánh, shot-silk retina, võng mạc phần mống mắt, retina pars iridica, võng mạc phần mù, retina pars ceca, võng mạc phần thị giác, retina pars optica, võng mạc đốm nhiều màu,...
  • maker, manufacturer, producer, maker, manufacturer, producer, người sản xuất thiết bị ban đầu, original equipment manufacturer, người sản xuất hàng hóa, commodity producer, người sản xuất liên kết, joint producer, người...
  • esia, giải thích vn : loại gỗ nặng có màu nâu đỏ được lấy từ cây combretodendron macrocarpum ở châu phi ; dùng trong xây dựng kết cấu [[nặng.]]giải thích en : the heavy, reddish-brown wood of the combretodendron...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top