Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (8.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.852 Kết quả)

  • gathering ring, giải thích vn : dải đất sét cuốn tròn được dùng để thu các tạp chất từ thủy thinh nóng chảy , sau đó thu thủy tinh có chất lượng tốt hơn từ tâm của dải đất [[sét.]]giải thích en...
  • odontoid apophysis
"
  • cycloidal gear teeth, cycloidal-profile teeth
  • whelp, giải thích vn : một chiếc răng trên một bánh [[răng.]]giải thích en : a tooth on a sprocket wheel.
  • xem rủng rỉnh (láy).
  • shaker apparatus
  • low-water mark, low tide
  • block and pulley, block and tackle, lifting block, lifting table, pulley block
  • bushed sheave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top