Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (8.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.852 Kết quả)

  • net estate
  • net output
  • gear tooth
  • driving pulley, pulley, driving
  • trochlear spine
  • curve sheave
  • crown sheave
  • net investment, thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu, net investment income per share
  • lift block, lifting block, pulley block
  • pulley block hook
  • net proceed
  • wheel and axle
  • net transaction
  • net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top