Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (8.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.852 Kết quả)

  • pump, axial-flow
  • fly pulley
  • deadweight cargo capacity, net capacity
  • rope sheave, wire rope sheave
  • oval pulley
  • pulley wheel
  • low water, low tide
  • tail sheave
  • chain block, tackle
  • main pulley
  • ground block, giải thích vn : một ròng rọc truyền động được gắn vào tốc kế của tàu , dùng để chuyển sức căng buồm từ chiều ngang thành chiều dọc theo một thanh kim [[loại.]]giải thích en : a pulley...
  • net basis
  • clear income, net income, net proceeds, net receipts, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi tính lãi, net income after interest charges, thu nhập ròng sau khi trừ thuế, net income after tax...
  • net revenue
  • net estate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top