Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bruy. ” Tìm theo Từ | Cụm từ (997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ, process, prosecute, to sue
  • collect arrears
  • recuperate, retrieve
  • Động từ, to chase, to pursue
  • Động từ, to hunt for
  • reach-back
  • access panel
  • access rights, access authority, access permission, access permissions, access right, quyền truy cập chung, universal access authority (uacc), quyền truy cập đa năng, uacc (universalaccess authority), giải thích vn : là các đặc quyền...
  • demand, inquiry, query, request
  • privacy, access code, mã truy nhập dịch vụ, services access code (sac), mã truy nhập nhà khai thác, carrier access code (cac), mã truy nhập tối thiểu, minimum-access code, mã truy nhập upt, upt access code (uptac)
  • prosecution
  • multi-access system
  • access tandem (at)
  • access network, mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, diane (directinformation access network for europe), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane)
  • concurrent access
  • access charge, access fee
  • recurrence
  • access number
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top