Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dringking” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet, sự ép ra, sự vắt,
  • / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
"
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • đồ uống socola,
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • chậu máng,
  • cấp nước uống,
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • / ´driηkiη¸hɔ:n /, danh từ, sừng rót rượu,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • / ´driηkiη¸wɔtə /, danh từ, nước uống,
  • Địa chất: sự khấu giật,
  • riềm màu, viền màu,
  • đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top