Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aurist” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • / ´ɔ:rist /, danh từ, (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai,
  • / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời bất định, aorist tense, thời bất định (ngữ pháp hy lạp)
"
  • / ´pjuərist /, Danh từ: (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý,
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • tai.,
  • / ´ækwərist /, danh từ, người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh),
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • Danh từ: (khoáng chất) azurit,
  • / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • / ´eidʒist /,
  • / ə´rest /, Danh từ: sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, Ngoại động từ: bắt giữ, làm ngừng...
  • / 'ɑ:tist /, Danh từ: nghệ sĩ,
  • Danh từ: nhà nghiên cứu hệ động vật,
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • / 'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst /, Danh từ: tháng tám, Tính từ: uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, Đáng kính trọng, Kinh tế: tháng...
  • giữ được lâu dài (mùi, vị),
  • Tính từ: Danh từ: người theo cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ở pháp,
  • / ´laiərist /, Danh từ: người chơi đàn lia, nhà thơ trữ tình,
  • Danh từ: tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top