Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aurist” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
  • / 'leibərait /, như labourist,
  • / hjuə´ristik /, Tính từ: Để tìm ra, để khám phá, Toán & tin: hơrixtic, heuristic, Xây dựng: tự nghiệm học, Kỹ...
  • / ¸ju:kə´ristikl /, như eucharistic,
  • / 'sækristən /, như sacrist,
  • / ´tuəristi /, Tính từ: (thông tục) đầy khách du lịch, (thông tục) được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch,
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • điện nghiệm lauritsen,
  • tiền đình, vestibulum auris, tiền đình tai, vestibulum glottidis, tiền đình thanh quản, vestibulum oris, tiền đình miệng
  • / ´mæni¸kjuərist /, Danh từ: thợ cắt sửa móng tay,
  • / ´mɔnitərist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ, global monetarist, người theo chủ nghĩa tiền tệ toàn cầu
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • Danh từ: thẩm phán hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: thẩm phán tòa hòa giải, Từ đồng nghĩa: noun, jurisprudent , jurist , justice...
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • / ´kærikə¸tjuərist /, danh từ, nhà biếm hoạ,
  • / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời bất định, aorist tense, thời bất định (ngữ pháp hy lạp)
  • / dʒu´ristikl /, như juristic,
  • axit muristic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top