Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aurist” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • tai ngoài,
  • khối tụ máu tai,
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
  • / 'ɔ:dit /, Danh từ: sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán, sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ, Ngoại động từ: kiểm tra sổ...
  • / hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây dựng: đồi cây, đồi con, Kỹ thuật chung:...
  • tiền đình tai,
  • Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất),
  • / ´ɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric, (địa lý,địa chất) có vàng, Hóa học & vật liệu: chứa vàng, Kỹ...
  • / bə:st /, Danh từ: sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự...
  • / də:st /,
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • Tính từ: (như) cursed, Phó từ: (như) cursedly, Từ đồng nghĩa: adjective, cursed,...
  • ban vàng,
  • cạnh,
  • / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, Cơ - Điện tử: trục ngõng, chốt...
  • Danh từ: kẻ lừa đảo,người lợi dụng niềm tin từ nạn nhân,
  • / ´peivmənt¸a:tist /, danh từ, hoạ sĩ vỉa hè,
  • Danh từ: nhà nghệ sĩ đại chúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top